Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"fonder"
feinter
fenderie
fendeur
fendoir
fendre
fienter
fomenter
fonderie
fondeur
fondoir
fondre
fondrière
Words contain
"fonder"
fonderie
se fonder
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
thành lập
sáng lập
căn cứ
lập
kiến lập
kiến quốc
khai sáng
gây dựng
lập quốc
lập hội
dựa
lập ấp
khai sơn
dựng
lấy
sáng nghiệp
tạo lập
ở riêng
thiết lập