Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Départir (se) in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
sẻ
ra đi
phân chia
trở đi
tay trắng
kẻo
phân bố
phân bổ
xuất phát
xuất phát
chuẩn bị
san
cãi nhau
chia
từ
rượu cẩm
xuất chinh
xuất chinh
chè bồm
từ rày
quân cấp
quân điền
dời gót
tống tửu
khởi động
cắt đặt
phân giao
dời chân
khởi hành
cất bước
phân vai
kể từ
cuồng chân
tản cư
nhược bằng
phân công
nhổ neo
phát xuất
vĩnh biệt
cháu chắt
phát đoan
bởi thế
bây giờ
xâu chuỗi
phân phối
bỏ
lật đật
bó buộc
phong văn
phiên chế
tảng sáng
mất hút
buộc lòng
sắp sửa
trước khi
xuất hành
xuất hành
sẵn sàng
đi
rầy
biệt tích
ngoái
sống chết
bứt
biệt
nố
chào
thoả thuận
cáo
biệt tăm
ước định
ước định
vội
vội
sớm
mặc dầu
lặng lẽ
tự
bắt đầu
chập choạng
First
< Previous
1
2
Next >
Last