Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déparier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tách (con vật) khỏi cặp
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm lẻ đôi
    • Déparier des gants
      làm lẻ đôi găng, làm mất một chiếc găng
Related words
Related search result for "déparier"
Comments and discussion on the word "déparier"