Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
assortir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ghép, phối hợp
    • Assortir des convives
      ghép khách ăn
    • Assortir des couleurs
  • (từ hiếm, nghĩa hiếm) cung cấp hàng cho
    • Assortir un magasin
      cung cấp hàng cho cửa hàng
Related search result for "assortir"
Comments and discussion on the word "assortir"