Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réassortir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ghép lại, kết hợp lại, sắp lại
    • Réassortir un service de thé
      sắp lại bộ đồ chè
  • tìm mua lại (một mặt hàng)
Related search result for "réassortir"
Comments and discussion on the word "réassortir"