Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
apparier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ghép cặp, ghép đôi, xếp thành đôi
    • Apparier des bas
      xếp bít tất thành đôi
    • Apparier des pigeons
      ghép cặp bồ câu (một con đực, một con cái để cho sinh sản)
Related search result for "apparier"
Comments and discussion on the word "apparier"