Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
apparoir
Jump to user comments
nội động từ
  • (ở lối vô định) làm tỏ rõ
    • Faire apparoir de son bon droit
      tỏ rõ quyền lợi của mình
  • (Il appert que) hiển nhiên là
Related search result for "apparoir"
Comments and discussion on the word "apparoir"