Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
dégrader
Jump to user comments
ngoại động từ
cách chức
hủy hoại, làm hư hại
Dégrader un mur
hủy hoại một bức tường
làm mất phẩm giá
Sa conduite le dégrade
hạnh kiểm hắn làm hắn mất phẩm giá
làm mờ dần, làm nhạt dần (màu sắc, ánh sáng)
Related words
Antonyms:
Réhabiliter
Améliorer
convertir
épanouir
réparer
Related search result for
"dégrader"
Words contain
"dégrader"
:
dégrader
se dégrader
Words contain
"dégrader"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
huỷ hoại
giáng trật
thoái biến
suy biến
Comments and discussion on the word
"dégrader"