Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dégrader
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cách chức
  • hủy hoại, làm hư hại
    • Dégrader un mur
      hủy hoại một bức tường
  • làm mất phẩm giá
    • Sa conduite le dégrade
      hạnh kiểm hắn làm hắn mất phẩm giá
  • làm mờ dần, làm nhạt dần (màu sắc, ánh sáng)
Related search result for "dégrader"
Comments and discussion on the word "dégrader"