Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
convertir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chuyển, đổi
    • Convertir sa fortune en espèces
      chuyển tài sản thành tiền
    • Convertir un champ en prairie
      chuyển một đám ruộng thành đồng cỏ
  • làm cho quy theo (đạo)
    • Convertir au christianisme
      làm cho quy theo đạo Cơ đốc
    • Être converti à une opinion
      (quy) theo một ý kiến
  • (lôgic) chuyển hoán
Related words
Related search result for "convertir"
Comments and discussion on the word "convertir"