Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réhabiliter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phục quyền cho
    • Réhabiliter un failli
      phục quyền cho một người vỡ nợ
  • khôi phục danh dự cho
    • Réhabiliter quelqu'un dans l'opinion
      khôi phục danh dự cho ai trong dư luận
Comments and discussion on the word "réhabiliter"