Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dédoubler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bỏ lần lót (áo).
  • tách đôi, phân đôi.
    • Dédoubler un bataillon
      phân đôi tiểu đoàn.
Related search result for "dédoubler"
Comments and discussion on the word "dédoubler"