Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Crete
Jump to user comments
Noun
  • quần đảo lớn nhất Hy Lạp, nằm trên Địa Trung Hải, ở đây nền văn minh Minoan đạt mức hưng thịnh nhất năm 1600 trước công nguyên
Related words
Related search result for "Crete"
Comments and discussion on the word "Crete"