Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Creon
Jump to user comments
Noun
  • (thần thoại Hy Lạp), tên vị anh trai của Jocasta và bác của Antigone, người sau đó đã trở thành vua của Thebes sau thất bại của Oedipus
Related search result for "Creon"
Comments and discussion on the word "Creon"