Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
couleur
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • màu, sắc
    • Couleur claire
      màu nhạt
    • Broyer des couleurs
      nghiền màu
  • màu sắc
    • Couleur politique d'un journal
      màu sắc chính trị của một tờ báo
    • Couleur locale
      màu sắc địa phương
    • Style sans couleurs
      lời văn không màu sắc
  • (đánh bài) (đánh cờ) hoa (của con bài)
    • Annoncer la couleur
      xướng hoa chủ bài
  • (số nhiều) màu huy hiệu; màu cờ; cờ
    • Hisser les couleurs
      kéo cờ lên
  • (thường số nhiều) sắc mặt, thần sắc
    • Perdre ses couleurs
      tái mặt đi
    • Changer de couleur
      biến sắc (mặt)
    • annoncez la couleur
      (nghĩa bóng, thân mật) muốn nói gì thì nói đi
    • en dire de toutes les couleurs sur quelqu'un
      nói xấu ai về mọi mặt
    • en faire voir de toutes les couleurs à quelqu'un
      làm cho ai khốn khổ trăm chiều
    • homme (femme) de couleur
      người da màu
    • prendre couleur
      chín vàng (bánh nướng, thịt kho...)
    • L'affaire prend couleur
      việc bắt đầu rõ chiều hướng
    • sous couleur de
      lấy cớ là
    • voir tout couleur de rose
      quá lạc quan
Related search result for "couleur"
Comments and discussion on the word "couleur"