Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Coue
Jump to user comments
Noun
  • Người chữa bệnh bằng liệu pháp tâm lý người Pháp, người đưa ra ý niệm rằng nếu một ai đó nghĩ họ tốt hơn, họ sẽ thật sự tốt hơn
Related words
Related search result for "Coue"
Comments and discussion on the word "Coue"