Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
Corsica
Jump to user comments
Noun
một miền của nước Pháp trên quần đảo Corsica, nơi sinh của Napoleon Bonaparte.
một quần đảo ở Địa Trung Hải với các hòn đảo nhỏ hợp thành một vùng của nước Pháp.
Related words
Synonyms:
Corse
Corsica
Related search result for
"Corsica"
Words pronounced/spelled similarly to
"Corsica"
:
choreic
circa
corsage
corse
coryza
crick
corgi
ceric
corixa
choric
more...
Words contain
"Corsica"
:
Corsica
corsican
corsican army
Comments and discussion on the word
"Corsica"