Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Corsica
Jump to user comments
Noun
  • một miền của nước Pháp trên quần đảo Corsica, nơi sinh của Napoleon Bonaparte.
  • một quần đảo ở Địa Trung Hải với các hòn đảo nhỏ hợp thành một vùng của nước Pháp.
Related words
Related search result for "Corsica"
Comments and discussion on the word "Corsica"