Jump to user comments
danh từ
- thể tạng, thể chất
- to have a strong constitution
có thể chất khoẻ
- to have a delicate constitution
có thể chất yếu ớt mảnh khảnh
- sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức
- the constitution of a cabinet
sự thành lập một nội các