Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
conodonta
Jump to user comments
Noun
  • lớp conodonta - các loài động vật răng nón - một nhóm động vật có xương sống tương tự như lươn với đặc trưng là nhiều cặp răng bằng xương.
Related search result for "conodonta"
Comments and discussion on the word "conodonta"