version="1.0"?>
- quart
- Ca bằng nhôm
quart en aluminium
- Một ca rượu bia
un quart de bière
- poste
- Mỗi ngày ba ca , mỗi ca tám giờ
trois postes de huit heures par jour
- cas
- Một ca dịch tả
un cas de choléra
- Ca mổ
cas d'intervention chirurgicale
- chanter
- Ca một bài
chanter un air
- poème du mètre six-huit
- Làm một bài ca
composer un poème du mètre six-huit
- chanson
- Một bài ca Huế
une chanson d'air huéen