Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
budge
/bʌdʤ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy
nội động từ
  • chuyển, nhúc nhích, động đậy
    • it won't budge an inch
      nó không nhúc nhích lấy một phân, nó cứ ỳ ra
Related words
Related search result for "budge"
Comments and discussion on the word "budge"