Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
badge
/beid/
Jump to user comments
danh từ
  • huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon
  • biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu
    • chains are a badge of slavery
      xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ
Related search result for "badge"
Comments and discussion on the word "badge"