Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
bos
/bɔs/ Cách viết khác : (boss) /bɔs/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) phát bắn trượt ((cũng) bos shot)
  • lời đoán sai
  • việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét
động từ
  • (từ lóng) bắn trượt
  • đoán sai
  • làm hỏng bét; làm rối bét
Related words
Related search result for "bos"
Comments and discussion on the word "bos"