Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Bảo Thắng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (huyện) Huyện ở phía đông bắc tỉnh Lào Cai. Diện tích 669km2. Số dân 104.700 (1997), gồm các dân tộc: Kinh, Tày, Dao. Địa hình đồi thấp xen thung lũng. Sông Hồng, sông Eo, sông Đum chảy qua. Đất rừng chiếm 62,5% diện tích. Quốc lộ 13C, đường sắt Hà Nội-Lào Cai chạy qua, đường thuỷ theo sông Hồng. Huyện gồm 3 thị trấn (Tằng Loỏng, Phố Lu, thị trấn nông nghiệp Phong Hải) huyện lị, 12 xã
  • (xã) h. Kỳ Sơn, t. Nghệ An
Related search result for "Bảo Thắng"
Comments and discussion on the word "Bảo Thắng"