Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
anchorage
/'æɳkəridʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu
  • chỗ đậu tàu, chỗ thả neo
  • thuế đậu tàu, thuế thả neo
  • (nghĩa bóng) vật có thể cột vào, vật có thể dựa vào, nguồn tin cậy, nơi nương tựa
    • to be the anchorage of someone's hope
      là người mà ai đặt tất cả hy vọng vào
Related words
Related search result for "anchorage"
Comments and discussion on the word "anchorage"