Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
viager
Jump to user comments
tính từ
  • trọn đời
    • Rente viagère
      niên kim trọn đời
danh từ giống đực
  • lợi tức trọn đời
    • en viager
      đổi lấy niên kim trọn đời
    • Vendre sa maison en viager
      bán nhà đổi lấy niên kim trọn đời
Related search result for "viager"
Comments and discussion on the word "viager"