Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
ngừa
đạt
quá bộ
bén mảng
phòng ngừa
ngăn ngừa
sinh
phòng
phòng bệnh
sán
nảy
chẳng cần
ứng
rước
cậu
gầm ghè
trục lợi
thượng hưởng
ứng cứu
chơi nhau
cứu giúp
đưa thoi
đem đầu
ứng viện
giải cứu
dập dìu
đánh nhau
xuất thế
giáng lâm
phòng hạn
đón dâu
rước dâu
giáng hạ
đi học
cứu viện
đón trước
đi về
do
đến
đòi
ẩu đả
tướn
vãng lai
vãng lai
cưu mang
đi lại
vừa
vừa
đón ý
đón
tề tựu
cứu nguy
thoái thác
cất công
chẳng sao
tự tiện
phải phép
mới phải
nhắn
hối cải
more...