Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
troublé
Jump to user comments
tính từ
  • bị làm đục
    • Eau troublée
      nước bị làm đục
  • rối ren, rối loạn
    • Période troublée
      thời kỳ rối loạn
  • rối tung
    • Tête troublée
      đầu óc rối tung
  • bối rối, luống cuống
    • Le candidat est troublé
      thí sinh luống cuống
Related words
Related search result for "troublé"
Comments and discussion on the word "troublé"