Characters remaining: 500/500
Translation

troublé

Academic
Friendly

Từ "troublé" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ động từ "troubler", có nghĩa là "làm rối, làm xáo trộn". Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một người hoặc một vật khi bị rối ren, mất trật tự hoặc bị ảnh hưởng bởi những yếu tố bên ngoài.

Các nghĩa chính của từ "troublé":
  1. Bị làm đục (về nước):

    • Ví dụ: "L'eau troublée" có nghĩa là "nước bị làm đục". Ở đây, "troublé" chỉ trạng thái của nước khi bụi bẩn hoặc tạp chất khiến nước không còn trong sạch.
  2. Rối ren, rối loạn (về thời gian, tình huống):

    • Ví dụ: "Période troublée" có nghĩa là "thời kỳ rối loạn". Điều này thường ám chỉ đến những thời điểm khó khăn, căng thẳng trong lịch sử hoặc trong cuộc sống.
  3. Bối rối (về tâm lý):

    • Ví dụ: "Le candidat est troublé" có nghĩa là "thí sinh luống cuống". Trong tình huống này, "troublé" chỉ trạng thái tâmcủa người thí sinh khi họ cảm thấy lo lắng, không tự tin.
  4. Đầu óc rối tung:

    • Ví dụ: "Tête troublée" có nghĩa là "đầu óc rối tung". Khi một người cảm thấy quá tải với thông tin hoặc cảm xúc, họ có thể nói rằng họ "tête troublée".
Các biến thể từ liên quan:
  • Trạng từ: "troublément" (một cách rối ren).
  • Động từ: "troubler" (làm rối, làm xáo trộn).
  • Danh từ: "trouble" (sự rối ren, sự lo lắng).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Perturbé: Cũng có nghĩa là “rối loạn”, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâmhoặc tình trạng bị xáo trộn.
  • Dérangé: Có nghĩa là "bị rối loạn", "không ổn định".
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Être troublé par quelque chose: Nghĩa là "bị làm rối bởi điều đó". Ví dụ: "Il est troublé par la nouvelle" (Anh ấy bị rối bởi tin tức).
  • Troubler l'esprit: Nghĩa là "làm rối lòng". Ví dụ: "Ces pensées troublent son esprit" (Những suy nghĩ này làm rối lòng anh ấy).
Cách sử dụng nâng cao:

Khi sử dụng từ "troublé", học sinh nên chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn nghĩa phù hợp. Trong một số trường hợp, từ này có thể mang sắc thái tiêu cực, vì vậy cần thận trọng khi mô tả tình trạng của người khác hoặc trong các tình huống trang trọng.

tính từ
  1. bị làm đục
    • Eau troublée
      nước bị làm đục
  2. rối ren, rối loạn
    • Période troublée
      thời kỳ rối loạn
  3. rối tung
    • Tête troublée
      đầu óc rối tung
  4. bối rối, luống cuống
    • Le candidat est troublé
      thí sinh luống cuống

Comments and discussion on the word "troublé"