Từ "troublé" trong tiếng Pháp là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "troubler", có nghĩa là "làm rối, làm xáo trộn". Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một người hoặc một vật khi bị rối ren, mất trật tự hoặc bị ảnh hưởng bởi những yếu tố bên ngoài.
Các nghĩa chính của từ "troublé":
Rối ren, rối loạn (về thời gian, tình huống):
Các biến thể và từ liên quan:
Trạng từ: "troublément" (một cách rối ren).
Động từ: "troubler" (làm rối, làm xáo trộn).
Danh từ: "trouble" (sự rối ren, sự lo lắng).
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Perturbé: Cũng có nghĩa là “rối loạn”, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý hoặc tình trạng bị xáo trộn.
Dérangé: Có nghĩa là "bị rối loạn", "không ổn định".
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Être troublé par quelque chose: Nghĩa là "bị làm rối bởi điều gì đó". Ví dụ: "Il est troublé par la nouvelle" (Anh ấy bị rối bởi tin tức).
Troubler l'esprit: Nghĩa là "làm rối lòng". Ví dụ: "Ces pensées troublent son esprit" (Những suy nghĩ này làm rối lòng anh ấy).
Cách sử dụng nâng cao:
Khi sử dụng từ "troublé", học sinh nên chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn nghĩa phù hợp. Trong một số trường hợp, từ này có thể mang sắc thái tiêu cực, vì vậy cần thận trọng khi mô tả tình trạng của người khác hoặc trong các tình huống trang trọng.