Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
paisible
Jump to user comments
tính từ
  • hiền hậu, hiền
    • Caractère paisible
      tính hiền hậu
  • yên tĩnh, thanh bình
    • Vie paisible
      cuộc sống thanh bình
    • Un quartier paisible
      một phường yên tĩnh
Related search result for "paisible"
Comments and discussion on the word "paisible"