Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sauver
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cứu, cứu khỏi, cứu thoát, cứu sống
    • Sauver quelqu'un de la noyade
      cứu ai khỏi chết đuối
  • bảo toàn
    • Sauver l'honneur
      bảo toàn danh dự
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đỡ cho, bù cho
    • La probité de la pensée sauve la brutalité de la parole
      tư tưởng chân thực bù cho lời nói thô bạo
    • sauve qui peut!
      Mạnh ai nấy chạy đi
    • sauver les apparences
      xem apparence
    • sauver sa peau
      (thân mật) thoát chết
Related search result for "sauver"
Comments and discussion on the word "sauver"