Jump to user comments
tính từ
- gia giết, gay go, khó khăn; nặng nhọc
- Saison rude
mùa rét gia giết
- Les temps sont rudes
thời buổi khó khăn
- Un rude métier
nghề nặng nhọc
- nghiêm khắc
- Un maître rude
ông thầy nghiêm khắc
- (thân mật) đáng gườm; ghê gớm
- Un rude adversaire
một địch thủ đáng gườm
- Une rude tentation
một sự cám dỗ ghê gớm