French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- cướp; công đi.
- Ravir le bien d'autrui
cướp của người khác
- Aigle qui ravit sa proie
con đại bàng công mồi đi
- làm cho rất vui thích
- Son chant me ravit
giọng hát của cô ta làm tôi rất vui thích
- Danser à ravir
nhảy đẹp tuyệt diệu
- belle à ravir
đẹp tuyệt diệu