Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ravir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cướp; công đi.
    • Ravir le bien d'autrui
      cướp của người khác
    • Aigle qui ravit sa proie
      con đại bàng công mồi đi
  • làm cho rất vui thích
    • Son chant me ravit
      giọng hát của cô ta làm tôi rất vui thích
    • à ravir
      tuyệt diệu
    • Danser à ravir
      nhảy đẹp tuyệt diệu
    • belle à ravir
      đẹp tuyệt diệu
Related search result for "ravir"
Comments and discussion on the word "ravir"