Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
poilu
Jump to user comments
tính từ
  • có lông; đầy lông, lông lá
    • Main poilue
      bàn tay lông lá
  • dài lông
    • étoffe poilue
      vải dài lông
danh từ giống đực
  • lính (trong) đại chiến thứ 1
Related words
Related search result for "poilu"
Comments and discussion on the word "poilu"