Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
passable
Jump to user comments
tính từ
  • tạm được, tàm tạm
    • Des vers passables
      những câu thơ tạm được
  • sơ sơ
    • Une passable différence
      một sự khác nhau sơ sơ
    • mention passable
      hạng thứ (ở kỳ thi)
Related search result for "passable"
Comments and discussion on the word "passable"