Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
passablement
Jump to user comments
phó từ
  • tàm tạm
    • Jouer passablement
      chơi tàm tạm
  • sơ sơ, hơi
    • Savoir passablement sa leçon
      thuộc bài sơ sơ
    • Scène passablement ridicule
      cảnh hơi buồn cười
Related search result for "passablement"
Comments and discussion on the word "passablement"