French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- xanh xao; nhợt nhạt
- Un enfant pâle
đứa trẻ xanh xao
- Des lèvres pâles
môi nhợt nhạt
- (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) ốm
- Se faire porter pâle
khai là ốm
- (thân mật) khốn kiếp
- Un pâle crétin
thằng khốn kiếp