Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éclatant
Jump to user comments
tính từ
  • vang ầm
    • Le son éclatant de la trompette
      tiếng kèn vang ầm
  • rực rỡ, sáng nhoáng
  • huy hoàng
    • Victoire éclatante
      chiến thắng huy hoàng
  • công nhiên, hiển nhiên
    • Vérité éclatante
      sự thực hiển nhiên
Related search result for "éclatant"
Comments and discussion on the word "éclatant"