Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
modeste
Jump to user comments
tính từ
  • khiêm tốn
    • Un savant modeste
      nhà bác học khiêm tốn
    • Air modeste
      vẻ khiêm tốn
    • Être modeste dans ses prétentions
      khiêm tốn trong yêu sách
  • giản dị, xoàng xĩnh, tầm thường
    • Mise modeste
      cách ăn mặc giản dị
    • Un modeste présent
      món quà xoàng xĩnh
    • Des gens d'une qualité intellectuelle très modeste
      những người trí óc rất tầm thường
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đúng mức
danh từ
  • người khiêm tốn
Related search result for "modeste"
Comments and discussion on the word "modeste"