Jump to user comments
ngoại động từ
- đặt mìn
- Miner une route
đặt mìn ở một con đường
- xói mòn, gặm mòn
- L'eau mine la pierre
nước xói mòn đá
- (nghĩa bóng) làm suy mòn; phá ngầm
- La maladie qui le mine
bệnh tật làm suy mòn anh ta
- Miner la constitution
phá ngầm hiến pháp