Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
miner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đặt mìn
    • Miner une route
      đặt mìn ở một con đường
  • xói mòn, gặm mòn
    • L'eau mine la pierre
      nước xói mòn đá
  • (nghĩa bóng) làm suy mòn; phá ngầm
    • La maladie qui le mine
      bệnh tật làm suy mòn anh ta
    • Miner la constitution
      phá ngầm hiến pháp
Related search result for "miner"
Comments and discussion on the word "miner"