Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contre-miner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đào hào chống mìn (cho một công sự...)
  • (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) kín đáo phòng chống (một âm mưu...)
Related search result for "contre-miner"
Comments and discussion on the word "contre-miner"