Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
minceur
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • độ mỏng
    • Minceur du drap
      độ mỏng của dạ
  • độ mảnh; sự mảnh khảnh
Related words
Related search result for "minceur"
Comments and discussion on the word "minceur"