Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
milieu
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chỗ giữa, điểm giữa
    • Le milieu de la route
      giữa đường
  • (nghĩa bóng) trung gian; sự chiết trung
    • Il n'y a pas de milieu entre ces deux théories
      giữa hai thuyết đó không có sự chiết trung
  • môi trường
    • Adaptation au milieu
      sự thích nghi với môi trường
    • Influence de milieu
      ảnh hưởng môi trường
    • Milieu de culture
      môi trường cấy
  • (số nhiều) giới
    • Milieux scientifiques
      giới khoa học
  • bọn trộm cắp
    • Les gens du milieu
      tụi người trộm cắp
    • au beau milieu; en plein milieu
      đúng chính giữa
    • au milieu de
      ở giữa; giữa đám
    • tenir le milieu
      đứng ở giữa không ngả về bên nào
Related words
Related search result for "milieu"
Comments and discussion on the word "milieu"