Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
individuel
Jump to user comments
tính từ
  • xem individu
    • Hérédité individuelle
      (sinh vật học; sinh lý học) di truyền cá thể
    • Propriété individuelle
      sở hữu cá thể
    • Hygiène individuelle
      vệ sinh cá nhân
  • cá biệt
    • Cas individuel
      trường hợp cá biệt
danh từ giống đực
  • cái cá thể
    • L'individuel et le collectif
      cái cá thể và cái tập thể
  • (triết học) cái cá biệt
Related search result for "individuel"
Comments and discussion on the word "individuel"