Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
générique
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) chủng loại
    • Caractère générique
      tính chất chủng loại
danh từ giống đực
  • (điện ảnh) đoạn giới thiệu (một cuộn phim, trình bày tên những người làm phim)
Related search result for "générique"
Comments and discussion on the word "générique"