Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
universel
Jump to user comments
tính từ
  • toàn thể
    • Consentement universel
      sự tán thành của toàn thể
  • toàn năng, vạn năng
    • Homme universel
      con người toàn năng
    • Clef universelle
      chìa vạn năng
  • (thuộc) thế giới
    • Histoire universelle
      lịch sử thế giới
  • phổ thông, phổ cập
    • Suffrage universel
      sự bỏ phiếu phổ thông, sự phổ thông đầu phiếu
    • Enseignement universel
      giáo dục phổ cập
  • (triết học) phổ biến; toàn xưng
    • Concept universel
      khái niệm phổ biến
    • Proposition universelle
      mệnh đề toàn xưng
    • légataire universel
      (luật học, pháp lý) người được chỉ định nhận toàn bộ di tặng
    • loi de la gravitation universelle
      xem gravitation
danh từ giống đực
  • cái phổ biến
    • Le particulier et l'universel
      cái riêng và cái phổ biến
Related words
Related search result for "universel"
Comments and discussion on the word "universel"