French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- thần
- Le génie des eaux
thần sông
- Le génie de la liberté
thần tự do
- thiên tài; kẻ thiên tài, bậc anh tài
- Un homme de génie
một người thiên tài
- tài
- Le génie des intrigues
tài mánh khóe
- tinh thần, thần
- Le génie d'une langue
cái thần của một ngôn ngữ