Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
guinée
Jump to user comments
danh từ giống cái (sử học)
  • đồng ghinê (tiền vàng Anh)
  • vải ghinê (của Anh, dùng để trao đổi hàng hóa với người châu Phi)
Related search result for "guinée"
Comments and discussion on the word "guinée"