French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- tính tầm thường, sự tầm thường; cảnh tầm thường
- Médiocrité d'une oeuvre
sự tầm thường của một tác phẩm
- Vivre dans la médiocrité
sống trong cảnh tầm thường
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự trung bình; sự trung dung