Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
chaste
Jump to user comments
tính từ
  • trinh tiết, trong trắng
    • Femme chaste
      người vợ trinh tiết, tiết phụ
    • les chastes servantes de Dieu
      nữ tu sĩ
Related search result for "chaste"
Comments and discussion on the word "chaste"