Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
adopter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhận làm con nuôi
    • C'est un enfant qu'ils ont adopté
      đó chính là đứa trẻ mà họ đã nhận làm con nuôi
    • Un orphelin adopté
      trẻ mồ côi được nhận làm con nuôi
  • chấp nhận theo
    • Adopter une opinion
      chấp nhận theo một ý kiến
    • Adopter le langage et les coutumes de la Turquie
      chấp nhận theo ngôn ngữ và tục lệ của Thổ Nhĩ Kỳ
  • thông qua
    • Adopter un projet de loi
      thông qua một dự luật
Related words
Related search result for "adopter"
Comments and discussion on the word "adopter"